IU của sản phẩm cát cromit có nghĩa là gì?
“IU” trong quặng crom mà bạn đề cập thường ám chỉ “Chỉ số đồng nhất”, dịch ra tiếng Trung là “chỉ số đồng nhất”.
Đây là chỉ số chất lượng rất quan trọng trong ngành đúc, đặc biệt là khi sử dụng quặng crom làm vật liệu đúc.
Giải thích chi tiết:
1. Chỉ số này đo lường cái gì? Giá trị IU đo lường độ đồng đều của phân bố kích thước hạt cát cromit. Chỉ số này không phải là kích thước hạt trung bình đơn giản mà phản ánh mức độ tập trung của các hạt cát trong một phạm vi kích thước hạt chính nhất định.
2. Chỉ số này được tính như thế nào? Chỉ số đồng đều thường được tính như sau: IU = (A + B) / (A + B + C)
· A: Phần trăm khối lượng cát được giữ lại trên sàng sơ cấp. Sàng sơ cấp là sàng có nồng độ cát cao nhất sau khi sàng.
· B: Phần trăm khối lượng cát được giữ lại trên sàng phụ (sàng trước và sàng sau). Đây thường là các sàng ngay phía trên và phía dưới sàng sơ cấp.
· C: Phần trăm khối lượng cát được giữ lại trên khay dưới cùng và sàng thô hơn và sàng mịn hơn (tức là các hạt ở xa sàng sơ cấp hơn).
3. Ý nghĩa của giá trị IU:
· Giá trị IU càng cao (gần 1 hoặc 100%) cho thấy kích thước hạt cát đồng đều hơn và nồng độ tốt hơn. Loại cát này có khối lượng riêng lớn và độ xốp thấp, tạo ra khuôn cát có độ bền cao. Độ thoáng khí tương đối thấp nhưng đồng đều hơn, tạo ra bề mặt đặc và mịn hơn.
· Giá trị IU càng thấp cho thấy sự phân bố kích thước hạt cát phân tán hơn, với cả hạt thô và hạt mịn. Loại cát này có độ xốp cao và độ thoáng khí tốt, nhưng độ bền thấp và chất lượng bề mặt có thể kém.
4. Ứng dụng trong đúc: Các xưởng đúc lựa chọn quặng crom cát có giá trị IU khác nhau dựa trên yêu cầu của từng loại vật đúc.
Đối với các sản phẩm đúc thép lớn có yêu cầu chất lượng bề mặt cực cao (như cánh tua bin và vỏ bơm), cát quặng crom có giá trị IU cao thường được lựa chọn để đảm bảo bề mặt nhẵn và ngăn ngừa cát cơ học bám dính.
Đối với các vật đúc có yêu cầu về bề mặt không quá nghiêm ngặt nhưng cần độ thoáng khí tốt thì có thể chấp nhận cát có giá trị IU thấp hơn một chút.